1 | | Bà ngoại thời @/ Susie Morgenstern; Trần Thị Khánh Vân dịch . - H.: Nxb. Hà Nội; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2019. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M168764, M168765, PM049244, PM049245, VV019180, VV84588 |
2 | | Bà ngoại thời @/ Susie Morgenstern; Trần Thị Khánh Vân dịch . - H.: Nxb. Hà Nội; Nhã Nam, 2015. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM25513, M153255, M153256, M153257, PM040144, PM040145, VV013425, VV78538 |
3 | | Chiếc va li màu hồng/ Morgenstern Susie; Serge Bloch minh họa; Trần Thị Khánh Vân dịch . - H.: Kim Đồng, 2017. - 32tr.: tranh vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: KTB000334, TB000121 |
4 | | Cô học trò lớp 6/ Susie Morgenstern; Lê Nhung dịch . - H.: Thế giới, 2007. - 163tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN23854, TN23855, TN23856 |
5 | | Khi tôi mười sáu: Tiểu thuyết/ Susie Morgenstern; Ngân Hà dịch . - H.: Phụ nữ, 2007. - 251tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV5404, LCV5504, LCV8944, TN22354, TN22355 |
6 | | Khi tôi mười sáu: Tiểu thuyết/ Susie Morgenstern; Ngân Hà: dịch . - H.: Phụ nữ, 2007. - 251tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM8970, DM8971, LCV5405, LCV5406, LCV5407, LCV5506, LCV5507, M107408, M107409, VV70080, VV70081 |
7 | | Những lá thư không gửi/ Susie Morgenstern; Ngân Hà: dịch . - H.: Thế giới; Nhã Nam, 2015. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: CDKT000886, CDKT000887, CDKT000888, DM23714, M147020, M147021, M147022, PM037038, PM037039, VV011387, VV75551, VV75552 |
8 | | Yêu là cưới/ Susie Morgenstern; Anne Tonnac: minh họa, Ong Ong Ong: dịch . - H.: Thế giới; Nhã Nam, 2015. - 128tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: M149867, M149868, PM038759, PM038760, VV012557, VV77117, VV77118 |
|